Có 1 kết quả:
臂章 bì zhāng ㄅㄧˋ ㄓㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phù hiệu đeo ở tay
Từ điển Trung-Anh
(1) armband
(2) armlet
(3) shoulder emblem
(2) armlet
(3) shoulder emblem
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0